我听那个“实用越南语”的视频,两个的发音是一样的,都是z。陈凰凤的是西贡腔,我是学河内腔的
|
|
|
陈凤凰的“西贡腔”,有点怪怪的,与我上次听到的一个南北方言差异的对比录音有出入,问声和跌声都是锐声的拉长版,问声调值是335,跌声是355(听不出有中断)。
|
好久没更新了,但是并不是我没有继续学习啦,大家放心,我的毅力与坚持是我对自己最感自负的性格之一,在我的词典里是没有“放弃”、“半途而废”这些词语的!
一来最近确实是有点忙,我首先还是要确保西班牙语和韩语的进度,完成每日给自己定下的任务,越南语本来就是打算两年才学的,现在提前开始,就不给自己定每日的进度任务了。 二来呢,是因为通过在网上发布这个“学习笔记”,我很幸运地认识了一位精通越南语的老先生,他很有耐性地给我修改这份学习笔记,因此我先停下来,把以前错误的地方一一纠正之后,重新再写一遍这学习笔记。最新的修正版,请各位到我的QQ空间里去看,地址分别如下: 《初级实用越南语教程》学习笔记(1-1):http://user.qzone.qq.com/337439111/blog/1261750496 《初级实用越南语教程》学习笔记(1-2) http://user.qzone.qq.com/337439111/blog/1262268331 《初级实用越南语教程》学习笔记(2-1) http://user.qzone.qq.com/337439111/blog/1263018539 《初级实用越南语教程》学习笔记(2-2) http://user.qzone.qq.com/337439111/blog/1263018590 |
|
|
第3课 Thăm viếng(探访)
一、常用语句 1、Xin được hẹn thời gian gặp. (1)thời gian对应的汉字是【时间】 2、Ai đấy? (1)ai是疑问词“谁” (2)đấy是一个语气词,与thế类似 3、Dạ, tôi là Huy đây. (1)dạ是一个语气词,表示应诺 (2)đây在这里表“我”,用于口语中 4、Mời anh xơi nước. (1)mời是“请”的意思 (2)xơi是“食用”的意思,这里表“喝” (3)nước是“水”的意思 5、Dạ, xin bác. (1)xin在这里表示“谢谢”,用于接受别人的东西之时,也可以是在xin的前面加说话人自己的人称代词 6、Tưởng là ai, hóa ra là Huy. (1)tưởng对应的汉字是【想】,这里是指“以为” (2)oa的本音是uô,后面没有尾音时ô写成a,因此oa发u+ô的音(u在这里是介音,较短);hóa ra是“原来”的意思 7、Vào đi, vào nhà đi. (1)vào是“进入”的意思 8、Kệ mình, bạn cứ làm xong việc đi. (1)kệ是“不管”的意思;mình是亲密朋友之间的自称;合起来是“不用管我”之意 (2)cứ是“尽管”的意思 (3)làm是“做”的意思;xong是“完成”的意思;việc是“事情”的意思 (4)đi在这里是一个语气词,类似于“吧” 9、Uống gì? Cô-ca nhé? (1)uông发u+ông的音;uống是“喝”的意思 (2)cô-ca是cô-ca-cô-la的缩略,是外来语“可口可乐” 10、Dạo này thế nào? (1)dạo是“时期”的意思;này是“这”的意思;二者合起来就是“最近”的意思 (2)thế在这里是“这样”的意思;nào是“哪、何”的意思;二者合起来就是“怎样”的意思 (本课未完待续) |
|
|
二、场景对话
1、长幼之间 -Ai đấy? -Dạ, Cháu là Huy đây ạ. -Mời cháu vào ngồi chơi. (1)ngồi是“坐”的意思 (2)chơi的意思视频里没有解释,查字典是“玩”的意思,但似乎在这句里不是很通 -Vâng ạ, cháu cảm ơn bác. -Mời cháu uống nước. -Dạ, xin bác. -Thế nào, dạo này có khỏe không? - Dạ, cháu cảm ơn bác, cháu vẫn bình thường. -Thế bác có khỏe không? -Vẫn thế, có điều là mấy hôm nay hay đau răng. (3)điều是“事情”的意思 (4)mấy是“几”的意思,“hôm nay”本意是“今天”的意思(回忆上一课的năm nay是“今年”的意思),结合起来是指“最近几天” (5)hay是“常常”的意思 (6)đau发粤语“兜”的音;是“疼痛”的意思 (7)ăng发粤语“莺”的音,与âng的区别是âng的嘴角向两边拉,而ăng的下鄂向外突;răng是“牙”的意思 2、同辈之间 -(Gõ cửa hoặc bấm chuông.) (1)gõ是“敲”的意思,cửa是“门”的意思(注意:ưa是发ươ的音,回忆一下上一课的thưa),合起来就是“敲门”的意思 (2)oăc发u+ăc的组合音(u是介音,较短);hoặc对应的汉字是【或】,其元音与粤语的“或”类似 (3)bấm是“按”的意思,chuông是“钟”的意思,合起来就是“按门铃”的意思 -(Mờ cửa) Tưởng là ai, hóa ra là anh. (4)mờ是“开”的意思 -Xin chào, lâu lắm mới gặp anh. (5)lâu是“久”的意思,lắm是“很”的意思,合起来是“很久” (6)mới的意思视频里未作解释,从上下文推测应该是“没”的意思,但查字典未能查到这个意思 -Vào đi, vào nhà đi. -Kéo ghế mà ngồi. (7)eo发e+u的组合音(注意,越南语中的e发英语bad中的a音);kéo是“拉”的意思 (8)注意不要把ghế发成“ngế”的音,gh应该还是发g的音;ghế是“椅子”的意思 (9)mà是相当于英语的in order to或就是表目的的to的意思,因此这一句直译的话就是“拉椅子来坐下” -Kệ tôi, cứ làm xong việc đi. -Đợi tị nhè, xin lồi sẽ vào ngay. (10)đợi是“等”的意思,tị是“一点”的意思,合起来就是“等一下” (11)lồi的意思视频里没作解释,意义不明 (12)sẽ是“将要”的意思,ngay是“马上”的意思,合起来是“马上就来” -Uống gì? Cô-ca nhé? -Vâng, Cô-ca đi. -Rồi. (13)rồi的意思视频里解释为应答语,译成“好”,但查字典并没有找到这个解释 -Dạo này thế nào? -Công việc ra sao? (14)công对应的汉字是【工】,与việc合起来就是“工作”的意思 (15)ra sao是“如何”的意思 -Vẫn thế. |
|
|
三、句型练习
1、 -Mời anh xơi nước (hút thuốc / xơi chè / ăn kẹo). -Dạ, xin chị (1)hút是“吸”的意思,thuốc是“烟草”的意思,合起来就是“抽烟” (2)chè是茶的意思 (3)ăn发粤语“恩”的音,意思是“吃”;kẹo是“糖果”的意思 2、 -Dạo này thế nào? Công tác (Sức khỏe / Học tập/ Gia đình) ra sao? -Vẫn thế (Vẫn bình thường). (1)tác对应的汉字是【作】,因此công tác直接就是汉字词【工作】 (2)sức是“力量”的意思,与khỏe合起来表示“身体状况” (3)học tập对应的汉字是【学习】;注意:之前学过“tập”对应“集”(tập thể【集体】),“习”与“集”在粤语里是同音字,在越南语里也发一样的音 (4)gia đình对应的汉字是【家庭】 四、语法:动词谓语句(即“主语+谓语[由动词充当]+宾语”的句式) 1、肯定句及特殊疑问句的结构:主+谓(动词)+宾 *有些动词是不带宾语的,即英语中所称的“不及物动词”,这时就只有“主+谓”(下同) 例句: Tôi đi.(无宾语的情况) Anh tìm ai? 2、否定句的结构:主+không+谓+宾 例句:Tôi không hút thuốc . 3、一般疑问句的结构:主+có+谓+宾+không? 例句:Chị có gặp ông ấy không? 4、回答一般疑问句 (1)肯定:Vâng或Có(前者更常用) (2)否定:Không (本课完) |
|
|
第4课 Tạm biệt(暂别[告别])
一、常用语句 1、Thôi con đi đây, ở nhà bố mẹ yên tâm. (1)thôi表“停止,算啦”等意思 (2)con表“子女、小的”等意思,是一个谦称、卑称 (3)ở 在前面第2课学过,表“居住”之意,这里与后面的nhà合起来表“在家”的意思 (4)bố是“父亲”的意思,mẹ是“母亲”的意思 (5)yên tâm对应的汉字是【安心】 2、Đi đường cẩn thận, giữ gìn sức khỏe. (1)cẩn thận对应的汉字是【谨慎】 (2)giữ gìn是“保护、保管、保养”的意思(注意这里两个词的辅音都是gi,不要把i错当成是元音) 3、Có gì thì tin về cho gia đình. (1)thì是“就”的意思,与前面的có gì合起来意为“有什么就……” (2)tin是“消息、报信”的意思,与后面结合起来就是“传信回家” (3)本句断句为:Có gì / thì tin về / cho gia đình. 4、Thời gian trôi đi nhanh thật. (1)trôi是“流逝、飞逝”的意思 (2)nhanh是“快”的意思 (3)thật是一个程度副词,表“之极、得很、真是、实在是”之意 5、Chúc anh thượng lộ bình an. (1)chúc对应的汉字是【祝】 (2)thượng lộ bình an对应的汉字是【上路平安】,即“一路平安” 6、Xin hẹn gặp lại vào dịp khác. (1)lại是“再、又”的意思,与前面的gặp合起来就是“再见”的意思 (2)dịp是“机会”的意思 (3)khác是“其它的”意思 7、Sau này rỗi thì đến chơi luôn nhé! (1)sau是“以后”的意思,này之前已经学过是“这”的意思,合起来直译就是“这以后”,可意译为“日后” (2)rỗi是“闲暇”的意思 (3)chơi是“玩”的意思 (4)luôn是“经常”的意思 8、Đừng tiễn nữa, về đi nhé. (1)đừng是“别、勿、莫”的意思 (2)tiễn对应的汉字是【饯】,表“送别”之意 (3)nữa是“再、还”的意思 9、Mong anh lại đến thăm nữa. (1)mong是“希望”的意思 (2)thăm在上一课题目“thăm viếng”里已出现过,表“探访”之意 10、Gia đình anh đã để lại cho chúng tôi một ấn tượng sâu sắc. (1)đã表“已经”,用作表达完成时态,语法讲解中会更详细地解释 (2)để lại是“留下”的意思 (3)chúng对应的汉字是【众】,与后面的tôi合起来表“我们”(不包括听话者),是第一人称复数的用法 (4)một是越南语固有数词“一” (5)ấn tượng对应的汉字是【印象】 (6)sâu是“深”的意思;sắc发粤语“塞”的音,表“利”的意思;两个词合起来表“深刻”之意 (本课未完) |
|
|
sindy声友的学习笔记做得非常细致,十分赞同这种学习方式,不但能对别人的学习有所启发,而且也能更好更牢固地巩固自己学习的成果。之前拜读过qq空间和天涯社区里连载的标韩和现西的学习笔记,许多内容都写得很有见地,而德语攻略中提到的发现式的思维方法,更是令小y读过后深有感触,受益匪浅。加油!
|
|
|
|
|
呵呵,这一点我倒是自豪的,我写的每一个帖子,都是自己真正的经验之谈,不会写空洞无物的东西的~~~~
指教就不敢,我们一起互相探讨吧~~~ |
|
|
二、场景对话
1、父母子女之间 -Thôi con đi đây, ở nhà bố mẹ yên tâm, không phải lo gì cho con đâu. (1)lo是“担心”的意思 (2)đâu以前学过是表“哪里”,但在这里是起加强语气的作用,与前面的không合起来表“一点都不……、千万别……”之意 -Đi đường cẩn thận. Giữ gìn sức khỏe. Làm việc tử tế nhé! Có gì thì tin về cho gia đình. (3)làm việc是“做事、工作”之意 (4)tử tế对应的汉字是【仔细】 -Vâng, thỉnh thoảng con sẽ viết thư hoặc gọi điện về. Còn lớn rồi, không còn bé nữa, ở nhà yên tâm (5)thỉnh thoảng是“不时、偶尔”之意(注意:oang发uang的音) (6)viết是“写”的意思;thư对应的汉字是【书】,这里是“书信”的意思 (7)gọi是“叫喊”的意思;điện对应的汉字是【电】;合起来是“打电话”之意 (8)lớn是“长大”的意思;rồi置于动词之后表事情已过,相当于中文的“了” (9)bé是“小的”意思,这里引申为“小孩”之意;注意:这里的còn是第一课学过的“还、尚且”的意思,不要与前面表“我”的con混为一谈 2、朋友之间 -Thế là chúng mình sắp chia tay nhau rồi. Thời gian trôi đi nhanh thật. (1)thế là是“于是”的意思 (2)chúng mình是“咱们”的意思,也是第一人称复数,但与chúng tôi的区别是chúng mình包括听话者在内,chúng tôi不包括 (3)sắp是“即将、快要”的意思 (4)chia是“分”的意思,tay是“手”的意思,nhau是“互相”的意思,合起来是“互相分手”之意(注意ia发ie的音,tay发粤语“低”的音,au发粤语“欧”的音) -Gần một tháng sống, công tác ở Hà Nội, chúng mình có biết bao nhiêu kỷ niệm. (5)gần是“将近、接近”之意 (6)tháng是“月”的意思 (7)sống是“生活”的意思 (8)Hà Nội对应的汉字是【河内】 (9)biết bao nhiêu直译是“知道多少”,引申为“不知多少、难以计数”,即表示“很多”之意 (10)kỷ niệm对应的汉字是【纪念】 -Nhiều lắm! Kỷ niệm giữa chúng mình với nhau và kỷ niệm giữa chúng mình với các bạn Việt Nam. (11)giữa是“中间”的意思 (12)và是“和”的意思(注意与với的区别,với相当于英语的with,và相当于and) -Hôm nay chúng tôi tổ chức bữa cơm đạm bạc này để chia tay với cậu. (13)tổ chức对应的汉字是【组织】 (14)bữa是“一餐、一顿”的意思;cơm是“饭”的意思;đạm bạc对应的汉字是【淡薄】;注意này已学过,是指“这”的意思,因此这段意群是指“这一顿薄饭” (15)để在前面để lại(留下)这个词组中学过,但这里不是“留”的意思,而是“以便、为了”的意思 (16)cậu的本意是“舅”,这里引申为年轻人之间的昵称 -Hết sức cảm ơn cậu, mà cũng chỉ là tạm tiệt thôi, bởi vì dù thế nào mình cũng sẽ còn trở lại Việt Nam. (17)hết是“竭尽”的意思,sức以前学过是“力气”的意思,二者合起来是“尽力”,这里引申为“非常” (18)mà与后面的thôi合起来表“而已、罢了”之意(注意:这两个单词以前分别学过,但意思跟这里都不同。mà是用来连接两个一前一后发生的动作,有“以便、为了”之意;thôi是“算啦、好了”之意,在这里是作为语气词表“而已、罢了”) (19)chỉ对应的汉字是【只】,与前面的cũng、后面的là合起来表“也只是” (20)bởi与vì都是“因为”的意思,二者合用意思不变 (21)dù是“尽管、无论”的意思;后面的thế nào上一课已学过,是“怎样”的意思;二者合起来就是“无论如何、不管怎样”之意 (22)trở是“回转”的意思,与后面的lại合起来表“返回、重返”之意 (本课未完) |
|
|
四、句型练习
1、Chúc anh (bác/ông/cậu) thượng lộ bình an. 2、thỉnh thoảng tôi sẽ viết thư (gọi điện thoại/tin) về cho gia đình. (1)điện thoại对应的汉字是【电话】 五、越南语的人称代词 (一)第一人称(我) 1、单数:tôi 2、复数:chúng tôi(我们,不包括听话人在内)、chúng ta(咱们,包括听话人在内) (二)第二人称 1、单数 (1)你(男性):anh (2)你(女性):chị (3)您(男性):ông (4)您(女性):bà (5)同志(中性):đồng chí(对应的汉字是【同志】) 2、复数:在相应的单数前面加các,如các anh(男性的你们) (三)第三人称 1、单数:在第二人称相应的单数后加ấy,如chị ấy(她) 2、复数: (1)在单数前加các,如các ông ấy(男性的他们的尊称) (2)笼统的称呼:họ(他们、人家),用于不清楚性别之时 六、语法:动词谓语句的疑问句的完成时 1、用法:表“做过……了吗?” 2、结构:主+đã+谓(动词)+宾+chưa? 例句:Anh đã đi nhà Đức chưa? 3、回答 (1)肯定:Đã或“主+đã+谓(动词)+宾+rồi.” 例句:Đã(, chị ấy đã về nhà rồi). (2)否定:Chưa或“主+chưa+谓(动词)+宾” 例句:Chưa(, chị ấy chưa về nhà). 4、与có……không结构的比较:có……không相当于英语里的一般时态,是对现在提问;đã……chưa相当于英语里的完成时态,是对过去的提问 例句: -Anh có phải là sinh viên không? (sinh viên对应的汉字是【生员】,是“大学生”的意思) -Anh đã sang Việt Nam bao giờ chưa? (sang是“到……去”的意思;这一句可译成“你什么时候去过越南没有?”) (本课完) |
|
|
第5课 Yêu cầu(要求)
零、题目 1、êu发[iu]的音 2、yêu cầu对应的汉字就是【要求】 一、常用语句 1、Có việc gì không , anh? 2、Cũng chả có việc gì quan trọng. (1)chả表强烈的否定,比không的语法强烈得多 (2)quan trọng对应的汉字是【关重】,表“重要”之意 3、Anh giới thiệu qua cho tôi biết có được không? (1)qua是指“粗略地”,与前面的giới thiệu合在一起就表示“介绍一下”之意 (2)có được không是“行吗”的意思 4、Có gì mà phải nghĩ nhiều thế, cứ nói đại đi. (1)nghĩ是“想”的意思 (2)nói是“说”的意思 (3)đại对应的汉字是【大】,这里表示“大胆地” 5、Việc cũng không gấp lắm, nhưng xin chị cố làm. (1)gấp是“急”的意思;注意与gặp区别 (2)nhưng是“但是”的意思 (3)cố是“勉力而为、尽力而为”的意思 6、Xin ông xem xét lại. (1)xem xét本意是“观察、检查”之意,这里与后面表“反复、再次”之意的lại合起来,有再三察查之意,因此引申为“考虑” 7、Sẵn sàng. (Rất vui lòng.) (1)sẵn sàng的原意是“现成、随时准备着”,这里引申为“乐意”;sẵn本身就有“现成”的意思,发音同英语中的sun(但有声调);sàng对应的汉字是【床】 (2)vui发粤语“会”的音(声调不同),是“高兴”的意思;lòng是“心”的意思;二者合起来直译是“高兴的心”,也引申为“乐意” 8、Vạn sự nhờ ông, xin cảm ơn. (1)vạn sự对应的汉字是【万事】;nhờ是“拜托”之意 9、Tôi có thể hút thuốc được không? (1)thể在这里不是以前学过的汉字词【体】,而是表“可能、能够”之意 10、Tôi muốn sử dụng máy điện thoại một lát, có được không? (1)muốn是“欲待、想要”之意 (2)sử dụng对应的汉字是【使用】 (3)máy发粤语的“米”音(但声调不同),是“机器”的意思,与后面的điện thoại合在一起表“电话机” (4)lát是“一会儿”的意思,một lát也还是“一会儿、片刻”的意思 (本课未完) |
|
|
上段时间较忙,所以专心致志只学韩语学~~~~
现在韩语的学习已经完成了,从现在起,是全力以赴、专心致志攻克越南语的时候啦~~~ |
|
|
二、场景对话
1、朋友之间 -Anh Đức có nhà không? -Ai đấy? À, anh Huy. Mời anh vào chơi. -Anh đang bận gì đấy? (1)bận表“忙”之意 -Tôi đang giặt quần áo. Có việc gì không , anh? (2)giặt是“洗濯”之意 (3)quần对应的汉字是【裙】,但意思是“裤”与后面的áo合起来表“衣裳” -Cũng chả có việc gì quan trọng. Mai chủ nhật, tôi định đi thăm thành phố Hồ Chí Minh, nhưng không thuộc đường, anh là người Việt Nam, anh giới thiệu cho tôi biết có được không? (4)chủ nhật对应的汉字是【主日】,即“星期天” (5)định对应的汉字是【定】,即“打算、预定” (6)thành对应的汉字是【城】,发粤语“停”的音;phố是“街道”之意,đi phố就是“上街” (7)Hồ Chí Minh对应的汉字是【胡志明】 (8)thuộc是“熟”之意;注意:这与前面学过的“属”同音(这两个字在汉语里也是同音的) -Rất vui lòng. 2、长幼之间 -Chào anh ạ. Em là Liên, anh còn nhớ em không? (1)nhớ是“记得”之意;注意与以前学过的nhờ(拜托)相区别 -À, chào Liên, quên làm sao đứợc em. Anh(根据上下文这里应该是Tôi) giúp gì đứợc em nào? (2)quên是“忘记”之意 (3)以前学过sao是“为什么”之意,这里是“怎、岂”之意,与后面的đứợc合起来表“怎能、岂能” (4)giúp是“帮忙”之意 -Anh mua hộ em một từ điển Hán-Việt, có được không? (5)mua是“买”之意;注意ua的发音是[uo] (6)hộ是“帮、替”之意;注意与前面的giúp(帮忙)的区别:giúp是动词,相当于英语里的help,hộ是介词,相当于英语里的for (7)cuốn是“卷”之意(与韩语中关于书的量词一样) (8)từ điển对应的汉字是【词典】 (9)hán对应的汉字是【汉】 -Sẵn sàng, thế em cần từ điển Hán-Việt loại nào? (10)cần是“需要”之意 (11)loại对应的汉字是【类】;注意oai的发音是[uai] -Tốt nhất là từ điển loại nhỏ. (12)tốt是“好的”之意;nhất对应的汉字是【一】(注意与nhật【日】的发音一样,只是声调不同,粤语里这两个字也是同音不同调的),引申为“第一、最”,因此二者合起来是“最好”之意 (13)nhỏ是“小的”之意 |
|
|
四、句型练习
1、Tôi có thể xơi nước (hút thuốc /sử dụng máy điện thoại) được không? 2、Tôi muốn về nước (đi nhà hát/mua một bộ aó dài), không biết có được không? (1)这里的nước是“国”的意思(这个单词也可以表“水”),与前面的về合起来表“回国” (2)không biết có được không表“不知道行吗”之意,即前一个không表否定,后一个không表疑问语气 五、语法:反意疑问句 (一)其意义与英语的“反意疑问句”一样,都是用于提问的人对自己叙述的事实不敢肯定、需要向对方加以证实时所提出的问句,因此这里借用英语的这个语法术语来表达 (二)结构 1、在一个普通的陈述句之前加Có phải,句末加không 例: 动词谓语句的反意疑问句:Có phải anh đã đi sân bay không? (sân是“场”之意,bay是“飞”之意,二者合起来表“机场”) 表语判断句的反意疑问句:Có phải chị ấy khỏe lắm không? 2、在一个普通的陈述句之后加(có) phải không(这种形式较常用) 例: Anh đã đi sân bay có phải không? Chị ấy khỏe lắm có phải không (三)回答 1、肯定回答 例: Vâng/Phải(, tôi đã đi sân bay rồi.) Vâng/Phải(, chị ấy khỏe lắm.) 2、否定回答 例: Không, không phải tôi đã đi sân bay. (注意:这句话里的không phải是对后面整个陈述句tôi đã đi sân bay的否定;以前学过的否定句或者是否定谓语动词句,形式是在谓语动词之前加không,或者是否定宾语判断句,形式是không phải là,都是属于对谓语的否定,而不是对整个句子的否定) Không, tôi chưa đi sân bay. Không (phải). (本课完) |
|
|
厉害!看来坚持得不错,加油!我现在开始学韩语乐
|
第6课 Xin lỗi(道歉)
一、常用语句 1、Ấy chết, giẫm phải chân anh, xin lỗi nhé. (1)以前学过ấy是一个指示代词,表“那、那个”,这里是语气词,表惊讶之意;chết表“糟糕”;二者合起来表“哎呀,糟了!”之意 (2)giẫm表“踏、踩”,但更通常是拼写为dẫm;以前学过phải是表“对”,或用作助动词,这里是表“着、中”,与前面的giẫm合起来表“踩着、踩到”之意 (3)chân表“足、脚” 2、Tôi sơ ý đánh vỡ cái cốc. (1)sơ ý对应的汉字是【疏意】,即“疏忽大意” (2)đánh是“打”,vỡ是“破” (3)cốc是“杯子”,发音与粤语中的“谷”同(声调不同) 3、Tôi không cố ý, mong anh thông cảm. (1)cố ý对应的汉字是【故意】 (2)thông cảm对应的汉字是【通感】,即“体谅、谅解”之意 4、Xin lỗi, tôi quên mất thì giờ. (1)mất是“丢失”之意,因此quên mất就是“忘掉” (2)thì对应的汉字是【时】;以前在bao giờ(什么时候)这个词组里已学过giờ,因此thì giờ也表“时间”;注意:这个词与以前学过的汉字词thời gian【时间】是同义词,汉字【时】既可以是thì,也可以是thời,但giờ却是固有词而非汉字词 5、Đừng khách khí nhé, lần sau cẩn thận hơn nhé. (1)khách khí对应的汉字是【客气】 (2)lần是“次”;以前在sau này(今后)这个词组里已学过sau(后),这里的sau是指“第二、下一”,因此lần sau是指“下次” (3)hơn是“更加” 6、Thành thật xin lỗi ông ạ. (1)thành对应的汉字是【诚】,之前学过汉字【城】也是发thành的音,事实上这两个汉字在中文里也是同音字;以前已学过thật是“之极”之意,因此thành thật直译为“诚心之极”,即表“真诚、由衷”之意 7、Không hề gì. (1)hề是“关系”之意;không hề gì是一个习惯短语,直译是“没什么关系” 8、Có điều sơ suất, mong ông thông cảm. (1)sơ suất对应的汉字是【疏率】,即“疏忽”之意 9、Tôi chỉ nói đùa thôi. (1)đùa是“玩笑”之意,注意ua发uô的音;nói đùa就是“说笑、开玩笑”之意 10、Xin lỗi, tôi đến muộn. (1)muộn是“晚”之意;đến muộn就是“迟到” (本课未完待续) |
|
|
二、场景对话
1、朋友之间 -Anh ăn có ngon miệng không? (1)ngon是“香、美味”之意;miệng是“口、嘴”之意;二者合起来表“可口” -Tôi ăn rát ngon miệng. Xin cảm ơn chị ... Ấy chết, tôi không cẩn thận đánh vỡ cái bát, xin lỗi chị. (2)bát是“碗” -Không sao, chuyện nhỏ dấy mà. (3)không sao是“无妨、不打紧” (4)chuyện是“事情” (5)以前学过mà,可作助词表目的,也可以与thôi连用表“而已”;这里置于句尾,表强调的语气 2、长幼之间 -Cháu chào bác ạ! Bác cho cháu hỏi thăm có phải là nhà bác Đức ở đây không ạ? (1)hỏi thăm直译是“问探”,即“询问、打听” -Ư, đúng đấy, cậu là Lý Huy à? (2)ư是应诺的语气词 (3)đúng是“对的、正是”之意 -Dạ, cháu là Lý Huy, là người Trung Quốc. Xin lỗi để bác đợi lâu. (4)以前学过để有“以便”、“留下”等不同的意思,这里置于表人的名词或代词之前表“让”,相当于英语里的let -Không sao. -Ấy chết, va phải bác rồi, xin lỗi. (5)va是“碰撞”之意 -Hết sức cảm ơn sự chiêu đãi nhiệt tình của bác. (6)chiêu đãi对应的汉字是【招待】 (7)nhiệt tình对应的汉字是【热情】 -Cậu đừng khách khí nhé. (本课未完待续) |
|
|