二、场景对话
1、 -Này anh, anh làm nghề sửa xe đã lâu chưa? (1)以前学过的này表“这”,这里用在句首表呼唤或提醒注意的语气词 -Hơn hai năm rồi. -Công việc của anh có vất vả không? (2)vất vả是“辛苦” -Khi bắt đầu làm vất vả lắm, nay đã quen rồi. Xin hỏi, anh đang làm nghề gì? -Tôi là viên chức của một công ty máy vi tính. (3)viên chức对应的汉字是【员职】,即“职员” (4)công ty对应的汉字是【公司】 (5)máy vi tính是“电脑、微机”;vi对应的汉字是【微】;以前学过tính是汉字词【性】,这里是指“计算” -Thế chắc anh rất thành thạo máy vi tính. (6)thành thạo是“熟练” -Chỉ biết một chút thôi, vì tôi là nhân viên tiếp thị. (7)một chút是“一点儿,一些” (8)nhân viên对应的汉字是【人员】 (9)tiếp thị是“市场行情、市场调研、市场营销” 2、 -Tôi thấy muốn thực hiện mơ ước của mình, không còn con đường nào khác là phải học, học càng nhiều càng tốt. Tôi muốn trở thành một người phiên dịch giỏi. (1)thực hiện对应的汉字是【实现】 (2)mơ原指“梦”,引申为“梦想”;ước是“渴望”;二者合起来是“理想、憧憬” (3)không còn是“不存在” (4)con đường原指“道路”,引申为“途径” (5)càng是“更”,而“càng……càng……”的短语指“越……越……” (6)trở thành是“变成” -Còn tôi muốn thành một nhà ngoại thương giỏi tiếng Việt, vì thế ngoài tiếng Việt tôi còn phải học thêm kinh tế, ngoại thương. (7)ngoại thương对应的汉字是【外商】,表“对外贸易(商业)” (8)vì thế直译是“为这”,即“为此、因此” (9)以前学过ngoài是“在……外”,这里是指“除……外” (10)kinh tế对应的汉字是【经济】 -Tôi thì chỉ cận nói thạo tiếng Trung Quốc để đưa nhiều đoàn du lịch Việt Nam sang Trung Quốc tham quan và đón nhiều bạn Trung Quốc sang thăm Việt Nam, làm cho giao lưu văn hóa giữa hai nước ngày càng được mở rộng. (11)đưa是“带、领、引” (12)đón是“接待” (13)làm cho是“使得” (14)giao lưu对应的汉字是【交流】 (15)ngày càng是“日益、越来越” (16)以前学过mở是“开(门)”,这里与表“宽阔”的rộng合起来使用,是指“扩大” -Vậy là chúng ta mỗi người một ước mơ, chỉ cận tự sắp xếp, phấn đấu là ước mơ của ta sẽ thực hiện được. (17)ước mơ=mơ ước (18)以前学过sắp是“快要,即将”,这里是指“安排”;以前学过xếp是“头儿、老板”,这里是“叠、堆”;二者合起来表示“安排、安置” (19)phấn đấu对应的汉字是【奋斗】 (20)ta=chúng ta |
|
|
三、与职业有关的词汇
1、汉字词(只列出没学过的):bộ đội【部队】、nhà báo[家]【报】、phục vụ【服务】、bán hàng[卖]【行】、hiệu trưởng【校长】、giảng viên【教员】、thạc sĩ【硕士】、phó tiến sĩ【副进士】(表“副博士”)、thương nhân【商人】、nhà doanh nghiệp[家]【营业】(表“企业家”)、nhà văn[家]【文】(表“作家”)、nhà khoa học[家]【科学】、phóng viên【访员】(表“记者”)、trợ lý giám đốc【助理监督】(表“经理助理”)、kế toán【计算】(表“会计”) 2、nhà buôn:家+商=商人(这个词汇比汉字词thương nhân更常用) 四、句型练习 1、 -Hiện nay anh đang làm nghề gì? -Tôi là bác sĩ (nhà buôn / người hướng dẫn du lịch / ca sĩ của Đoàn Ca Múa Bông Sen Thành phố Hồ Chí Minh). 2、 -Công tác của chị thế nào? -Vẫn thế (Bình thường / Vất vả lắm / Không bận lắm / Bận ơi là bận). |
|
|
第14课 gia đình(家庭)
一、常用语句 1、Gia đình anh có những ai? 2、Nhà anh ở đâu? 3、Mẹ tôi quý tôi lắm! (1)以前学过quý是【贵】,作形容词,这里是作动词,表“珍爱、疼爱” 4、Em giống bố em như đúc. (1)giống是“相像” (2)đúc是“模子” 5、Ông cụ bà cụ mạnh khỏe cà chứ? (1)ông cụ和bà cụ都是指“老人”,只是性别不同 6、Nhà anh có đông anh chị em không? 7、Chị đã lập gia đình chưa? Hay vẫn còn kén? (1)lập gia đình对应的汉字是【立家庭】,即“成家” (2)kén是“选择、拣择”,所以còn kén是指“还在选夫或妻”,因此表“单身” 8、Bố, mẹ ơi, con đã về đây này. 9、Ở nhà cả nhà mình có khỏe không? 10、Có nếp có tẻ vẫn hơn cô ạ. (1)nếp原指“糯米”,引申为“男孩”;tẻ原指“粳米”,引申为“女孩”;因此có nếp có tẻ是“有男有女” 二、场景对话 1、 -Gia đình anh ở đâu? -Gia đình tôi ở Huế. (1)Huế是城市名“顺化” -Ông cụ bà cụ mạnh khỏe cà chứ? -Cảm ơn anh, bố mẹ tôi vẫn mạnh khỏe. -Thế ông cụ bà cụ vẫn còn công tác hay đã về hưu rồi? -Bố tôi vẫn còn công tác, còn mẹ tôi đã về hưu rồi. -Nhà anh có đông anh chị em không? -Không đông lắm, tôi có một chị và một em gái. -Chị đã lập gia đình chưa? Hay vẫn còn kén? -Chị tôi đã lập gia đình từ năm ngoái rồi. -Còn em gái anh chắc còn đang đi học, phải không? -Vâng ,em tôi còn nhỏ, vẫn còn theo học ở trung học cơ sở. (2)theo是“跟随”,học是【学】,因此是“上学” (3)trung học是【中学】,cơ sở是【基础】,合起来是“初中”的意思 2、 -Bố, mẹ ơi, con đã về rồi đây này. -Ôi, về rồi đây à? Đi đường vất vả không? Mệt không? Xem béo hay gầy nào? (1)mệt是“累” (2)béo是“胖”,gầy是“瘦” -Ở nhà cả nhà mình có khỏe không? -Hôm nay làm món cá kho để thết Huy đây này. (3)món是量词,这里表“(一)道、味(菜)” (4)cá是“鱼”,kho是“红烧”,因此是“红烧鱼”的菜名 (5)thết是“款待” -Thế còn gì bằng, mới nghe đã tứa nước bọt ra rồi. (6)tứa是“流” (7)nước是“水”,bọt是“唾沫”,二者合起来是“唾液,口水” -Rửa mặt mũi đi rồi nghỉ ngơi cho đỡ mệt. (8)rửa是“洗”,mũi是“鼻” (9)cho在这里表“使得” (10)以前学过đỡ有“帮忙、好转”之意,这里是表“缓减、减轻”,与后面的mệt合起来表“解乏” -Vâng ạ! 三、句型练习 1、Gia đình em (anh/chị/chú/cô/bác) có những ai? 2、 -Anh (Chị/Huy) đã lập gia đình chưa? Hay vẫn còn kén? -Tôi đã lập gia đình từ năm ngoái rồi (vẫn còn độc thân / sẽ kết hôn vào tháng tới). (1)độc thân是【独身】 (2)kết hôn是【结婚】 (3)tháng tới是“下月” |
|
|
第15课 Bạn bè(朋友)
一、常用语句 1、Bạn đã có những bạn như thế nào? 2、Chúng tôi chia ngọt sẻ bùi với nhau. (1)ngọt sẻ bùi với是越南熟语,表“有福同享”;以前学过chia是“分手”,这里是指“分摊”;ngọt与bùi都是“甘甜”;sẻ又往往写成xẻ,表“分、匀” 3、Chúng tôi thân nhau như anh em một nhà. 4、Tôi không thế nào quên được người bạn Việt Nam. 5、Tình bạn như thế mới là tình bạn chân chính. (1)tình bạn是【情伴】,即“友情” (2)chân chính是【真正】 6、Người Việt Nam có câu "Thương cho roi cho vọt". (1)roi是“鞭子”,vọt是“鞭打”,“Thương cho roi cho vọt”意译为“打是亲,骂是爱” 7、Bạn ấy xã giao rất kém. (1)xã giao是【社交】 (2)以前学过kém是“差几分到几点”的“差”,这里是用“差”的原意,即“不擅长、差劲” 8、"Hoa thơm mỗi người ngửi một tý" mà. (1)ngửi是“闻”,因此"Hoa thơm mỗi người ngửi một tý"是“花香每个人都闻到一点”,引申为“好事人人都有份” 9、Tình cảm không biên giới. (1)tình cảm是【情感】 (2)biên giới是【边界】 10、Đã là bạn thân thì phải tử tế với nhau. (1)đã置于句首时表“既然” (2)以前学过tử tế是【仔细】,这里也是这个汉字词,引申为“善良、厚道”,在这里可意译为“和睦相处” |
|
|
二、场景对话
1、 -Ê, này, về bao giờ thế? về nhà vui không? (1)ê是语气词“喂”,用于长辈对晚辈 -Khỏi phải nói, không muốn quay lại nữa. (2)以前学过khỏi是指“痊愈”,这里是指“免”,因此khỏi phải nói是“(厉害或严重的程度)不用说” (3)quay原意是“掉转、折转”,这里引申为“回” -Chơi quen rồi, quay vào học lại ngại quá. (4)ngại是“害怕、不想” -Vẫn còn không khí Tết, chưa tập trung học được. (5)前一句直译是“还在过年的空气里”,意译为“还跟过年似的” (6)tập trung是【集中】 -Chơi thích hơn học nhỉ! -Phải mất mấy hôm đầu, rồi lại quen thôi, đâu vào đấy thôi. (7)以前学过mất是“失掉”,这里是指“花费、耗费”;前两句直译是“开头要花几天,然后再习惯罢了” (8)đâu vào đấy直译是“哪里入那里”,意译为“各归其位” 2、 -Có quà gì ở nhà không? Bỏ ra đi cho mọi người nếm thử chứ! (1)nếm是“尝味”,thử是“试”,二者合起来是“尝试” -Có đây, có đây, nóng vội thế, sốt ruột thế. (2)以前学过nóng是“热”,这里是指“急性子”;vội是“匆忙”;二者合起来是“急躁” (3)以前学过sốt是“发热”,这里是指“发急”;ruột以前学过是“肠、骨肉”,这里是“心情”;二者合起来仍是指“着急” -Bạn đã có những người bạn như thế nào? Có thể giới thiệu cho chúng tôi được không? -Tôi có người bạn sống cùng tôi từ bốn năm trước đến nay. Chúng tôi thân nhau như anh em ruột. -Bạn tôi mới tốt với tôi làm sao! Ban ấy luôn bảo vệ tôi mọi lúc, mọi nơi. (4)làm sao以前学过是“为什么、怎么”,这里是指“多么” (5)bảo vệ是【保卫】 -Tôi có nhiều bạn, song tôi không thế nào quên được những người bạn mả đã có lần thẳng thắn góp ý phê bình tôi khi tôi mắc khuyết điểm. (6)song是“但是” (7)mả是“好、棒” (8)thẳng thắn是“直率” (9)góp是“提供”;ý是【意】,即意见;二者合起来是“提意见” (10)phê bình【批评】 (11)mắc是“遭受”,这里与后面的khuyết điểm【缺点】合起来是“有缺点”之意 -Tôi cũng nghĩ vậy. Người Việt Nam chúng tôi có câu "Thương cho roi cho vọt" quả không sai tý nào. (12)không sai tý是“一点不错” -Phải, những người bạn tốt là những người bạn trước hết cùng nhau chia ngọt sẻ bùi, song quan trọng hơn là phải biết góp ý phê bình cho nhau, cùng nhau tiến bộ. (13)trước hết是“首先,首要” (14)biết以前学过是“知道”,这里是“能、会” (15)cùng nhau是“共同、一起” -Và tình bạn như thế mới là tình bạn chân chính. 三、句型练习 1、Chúng tôi chia ngọt sẻ bùi với nhau (thân nhau như anh em ruột / giúp đỡ lẫn nhau để cùng tiến). (1)lẫn是“互相”,nhau也是“互相”,二者合起来还是“互相” 2、Bạn tôi luôn bảo vệ tôi (có thể thẳng thắn góp ý phê bình tôi / xã giao rất kém). |
|
|
第16课 Hỏi đường(问路)
一、常用语句 1、Xin lỗi ,tôi bị lạc đường. (1)lạc是“迷失、走失”,lạc đường就是“迷路” 2、Chị làm ơn cho hỏi đi tới Quảng Trường Ba Đình đi nhứ thế nào? (1)làm ơn原意是“施恩”,引申为“劳驾”;làm ơn cho hỏi是一种比xin hỏi更客气的说法 (2)đi tới是“到达” 3、Anh cứ đi thẳng đến đầu phố, rẽ trái đi khoảng 200 (hai trăm) mét là tới. (1)cứ đi thẳng是“一直直走” (2)đầu phố直译是“头街”,即“路口” (3)trái是“左” (4)mét是“米” 4、Xin hỏi đến Nhà Hát Lớn đi ô-tô buýt số mấy? (1)buýt是外来语bus,发音听起来像[vuit],但其实还是[buit],可听以下地址的“越英在线词典”的发音:http://vdict.com/buýt,2,0,0.html 5、Xin lỗi anh, tới Chợ Nam đi thế nào? 6、Đến đó hỏi tiếp. (1)tiếp是【接】,这里指“接着、继续”,因此这一句是“到那里继续问” 7、Cách đây còn xa không? 8、Xích lô bao nhiêu tiền? (1)xích lô是“三轮车”,这句直译是“三轮车多少钱”,其实是问“坐三轮车多少钱” 9、Không xa lắm, qua hai ngã tư là tới. (1)ngã是“道路岔口”,tư是“四”,直译是“有四条路的岔口”,因此是“十字路口” 10、Đến sân bay phải xuống xe ở bến nào? (1)bến是“停车站、停车场”,这里是指“车站” |
|
|
二、场景对话
1、 -Xin lỗi, chị làm ơn cho hỏi đi tới Nhà xuầt bản Giáo dục, đi nhứ thế nào? (1)Nhà xuầt bản Giáo dục是“家【出版教育】”,即“教育出版社” -Anh cứ đi thẳng đến ngã ba, rẽ phải đi khoảng 100m là tới. (2)ngã ba直译是“有三条路的岔口”,因此是“丁字路口” -Rất cảm ơn chị. -Chắc anh không phải là người Việt Nam, phải không anh? -Vâng, tôi là người Trung Quốc mới sang đây. 2、 -Chào bác, bác làm ơn cho hỏi thăm, phòng bán vé máy bay quốc tế gần nhất đi lối nào ạ? (1)phòng bán vé是“【房】贩票”,因此是“售票处” (2)以前学过gần是“将近、亲近”等意,这里是“远近”的“近” (3)lối是“途径、方式” -Chàu cứ đi thẳng, qua hai ngã tư, đến ngã tư thứ ba thì rẽ bên trái, theo đường Tràng Thi sẽ đến. (4)thứ ba是“第三”,thứ置于基数词之前使之变成序数词 (5)Tràng Thi是【长诗】 -Cách đây còn xa không ạ? -Không xa lắm, chỉ khoảng 20 phút là tới. -Cảm ơn bác. 三、句型练习 1、Xin lỗi, anh làm ơn cho hỏi đi tới Quảng Trường Ba Đình đi nhứ thế nào (tới Khách sạn Thắng Lợi đi thế nào / Trường Đại học Bách Khoa đi lối nào)? (1)khách sạn是【客栈】,即“旅馆” (2)bách khoa是【百科】,即“理工科” 2、 -Xin hỏi, đến phố Hàng Trống (Chợ Nam / Công Viên Lê-nin) phải xuống xe ở bến nào? (1)trống是“鼓”,hàng trống是“卖鼓的商店”,因此phố Hàng Trống译成“鼓街”即可 (2)Lê-nin是“列宁” -Anh cứ đi thẳng đến đầu phố (qua hai ngã tư / rẽ phải đi khoảng 200m) là tới. |
|
|
第17课 Gọi điện thoại(打电话)
一、常用语句 1、A-lô, xin lỗi cho tôi hỏi có phải Khách sạn Thống Nhất không ạ? (1)a-lô或也可写成alô,是外来语,来自英语的hello,因此用于电话开头的打招呼 (2)thống nhất是【统一】 2、A-lô, xin lỗi cho gặp anh Đức. 3、Vâng, anh đợi mốt chút. 4、Anh ấy đi vắng rồi. (1)vắng是“不在场”,đi vắng就是“外出,不在家”;类似的意思也可以用“không có nhà”来表达,但没有那么常用 5、Thế phiền chị nhắn giúp có Minh gọi điện đến hỏi thăm. (1)phiền是【烦】,表“麻烦” (2)nhắn是“寄口信儿,捎口信儿” (3)đến hỏi thăm直译是“去拜访”,但这里只是以打电话的形式,所以可意译为“找(他)” 6、Số điện thoại cầm tay của tôi là 1125346(một một hai năm ba bốn sáu). (1)cầm tay是“手提”,因此điện thoại cầm tay是“手机”,số在这里指“号码” 7、Chị ở đâu đấy ạ? (1)这句话不是字面上的“你在哪里”,而是“你是哪位”;đấy在电话里指代另一头的通话人 8、Tý nữa tôi gọi lại vậy. (1)tý nữa是“等会儿” 9、Cho tôi xin máy lẻ 134. (1)máy lẻ是“分机” 10、Máy đang bận. (1)这句话直译是“(电话)机正忙”,即“电话占线” |
|
|
二、场景对话
1、 -A-lô, xin lỗi cho gặp anh Đức, tôi là Huy. -Dạ, anh Đức không có nhà, anh có nhắn gì không ạ? -Dạ, thế phiền cho nhắn lại khi nào anh Đức vể gọi lại số 57543 cho Huy. -Vâng được. -Cám ơn đã làm phiền. (1)làm phiền=phiền -Không sao. 2、 -Xin chào. -Chị cho tôi xin số máy của Ủy ban Hợp tác và Đầu tư ạ. (1)ủy是【委】,ban是“部、委员会、处、科、团”等意思,因此ủy ban是“委员会” (2)hợp tác是【合作】,đầu tư是【投资】 -43764. -43746, phải không ạ? -Không, 43764. 3、 -A-lô, ai đấy? Đồng chí Cường đấy ạ? -Vâng, tôi đây. Đồng chí phiên dịch đấy ạ? -Vâng, chào đồng chí. -Đồng chí có việc gì đấy? -Chúng tôi có chút việc muốn phiền đồng chí sang đây một lát, không biết đồng chí có rỗi không? -Vâng, xin chờ một lát, tôi sang ngay bây giờ. 4、 -A-lô, xin lỗi cho gặp chị Liên. -Dạ, xin lỗi, chắc anh nhầm máy. (1)nhầm是“错”,nhầm máy指“打错电话” 三、句型练习 1、A-lô, xin lỗi cho tôi hỏi có phải Khách sạn Hoàng Long (Nhà xuất bản Giáo dục / phòng bán vé máy bay / nhà anh Đức) không ạ? (1)Hoàng Long【黄龙】 2、 -Anh có nhắn gì không ạ? -Dạ, thế phiền cho nhắn lại khi nào anh Đức vể gọi lại số 57529 cho Liên (có Minh gọi điện đến hỏi thăm / ngày mai tôi gọi lại). |
|
|
第18课 Ăn uống(饮食)
一、常用语句 1、Xin mời cả nhà. (1)cả nhà是一个常用的词组,表一起做某事的一群人,可译为“大家、各位” (2)这句话是“请大家吃饭”;在越南,吃饭前都要由晚辈说(而不是人人都说)这样的寒喧语,前面可以加主语,后面的宾语视乎吃饭的人是谁而定,直译是“(我)请……吃饭” 2、Đề nghị chúng ta cùng nâng cốc, chúc sức khỏe của các bạn. (1)nâng是“举起”,因此nâng cốc是“举杯” 3、Cạn chén, trăm phần trăm nhé! (1)cạn是“枯干、竭尽”,chén是“杯、碗”,因此cạn chén是“干杯” (2)trăm phần trăm直译是“百【分】百”,引申为“全部喝完,一口喝干” 4、Tối cùng đi ăn cơm với tôi nhé! (1)这句话直译是“晚上一起跟我去吃饭吧”,暗含的意思是“由我请客” 5、Cô phục vụ ơi, cho xin thực đơn. (1)thực以前学过是汉字词【实】,这里是另一个汉字词【食】,因此thực đơn【食单】是指“菜单” 6、Bạn ăn tự nhiên, đừng khách sáo nhé! (1)tự nhiên本意是【自然】,引申为“随便、自便” (2)sáo是“套话、口头禅”,khách sáo是“客套” 7、Ăn có hợp không? (Vừa miệng không?) (1)hợp是【合】,这里引申为“合口味” (2)vừa以前学过“刚刚、既……又……”等意思,这里是“适合”,因此vừa miệng也是“合口味”的意思 8、Bạn cũng ăn đi cho nóng. (1)cho以前学过“给、认为”等多种意思,这里是表示与后面的nóng(热)结合起来是表示“趁热”,因此这一句是“你也趁热吃” 9、Cảm ơn, tôi đã ăn rất tự nhiên rồi. (1)这句话直译是“我已经吃得很随便(放开来吃)”,因此意译为“我已经吃饱了” 10、Chị ơi, cho thanh toán, hết bao nhiêu ạ? (1)thanh toán是【清算】,即“结算、结账” (2)hết以前学过是“尽、了结”,这里是指“全部” |
|
|
二、场景对话
1、 -Nào, ngồi xuống đi. Cô phục vụ ơi, cho xin thực đơn. Bạn gọi (món) đi! (1)gọi (món)是“点(菜)”的意思 -Đơn giản thôi, tôi chỉ cần một món mặn, món canh và bát cơm là đủ. (2)đơn giản是【单简】,即“简单” (3)mặn是“咸的、荤”的意思,这里引申为“(一道)菜” -Cho chúng tôi món thịt kho, cá hấp, gà luộc, đậu rán, sườn xào chua ngọt, giò, chả, thịt bò xào và đĩa rau muống xào tỏi nhé! (4)thịt kho是“红烧肉” (5)cá是“鱼”,hấp是“清蒸”,因此是“清蒸鱼” (6)gà是“鸡”,luộc是“清煮、白煮”,因此是“白切鸡” (7)đậu是【豆】,这里是“豆腐”的简称,rán是“油煎”,因此是“炸豆腐” (8)sườn是“排骨”,xào是“炒”,chua是“酸”,ngọt以前学过是“甜”,因此chua ngọt直译是“酸甜”,即“糖醋”,sườn xào chua ngọt则是“糖醋排骨” (9)giò是“肉团子”;chả是“炙肉、煎脍”,这里引申为“春卷” (10)bò是“黄牛”,thịt bò xào是“炒牛肉” (11)đĩa是“碟”;rau是“菜”,muống是“通心菜”,rau muống 仍是指“通心菜”;tỏi是“蒜”;因此rau muống xào tỏi是“蒜汁通心菜” -Có canh gì ngon chị nhỉ? Cho bát canh bí với thịt nạc nhé. Thêm hai bát cơm nữa. (12)bí指“瓜类”,这里的canh bí是特指“冬瓜汤”;nạc是“瘦”,thịt nạc是“瘦肉”;canh bí với thịt nạc是“瘦肉冬瓜汤” -Bạn ăn tự nhiên, đừng khách sáo đấy. Vừa miệng không? -Vừa rồi, ngon miệng lắm. Gọi nhiều thế này ăn sao xuể? Bạn cũng ăn đi cho nóng. (13)xuể是“尽、完”,ăn sao xuể是“怎么吃得完” -Không hết thì gói về, không lãng phí đâu mà sợ. (14)gói是“包”,这里指“打包” (15)lãng phí是【浪费】 (16)đâu在这里是语气词,表加强语气;mà sợ是“干嘛怕” -Đúng, "tiết kiệm là quốc sách" mà. (17)tiết kiệm是【节俭】 (18)quốc sách是【国策】 -Bạn ăn đủ chưa? No chưa? Ăn thật lòng đấy chứ? (19)lòng以前学过是“心”,这里引申为“满意” -Cảm ơn, tôi đã ăn rất tự nhiên rồi. -Chị ơi, cho thanh toán, hết bao nhiêu ạ? -Đây gửi chị. Chị gói giúp mấy món này lại nhé! Cảm ơn. (20)gửi是“给”,这里是指“给钱” 2、 -Các anh, chị dùng gì ạ? (1)dùng以前学过是“使用”的意思,这里是“食用” -Mình uống chè, các cậu uống gì? -Mình không thích chè, mình uống nước cam. -Mình cũng uống nước cam, nhưng không đường. (2)đường以前学过是“道路、【堂】”等意思,这里是【糖】;không đường是指“不加糖” -Bác cho hai cam vắt, một có đường, một không đường và một chén chè. (3)这里bác是自称,那人是中年男性或女性 (4)vắt是“拧、榨”,cam vắt是“榨橙汁”的意思 -Có ngay! (5)có ngay是“马上、立刻”,这是催促快点把饮料拿上来 三、句型练习 1、Em mời cả nhà. (bác ạ. / các anh ăn cơm nhé! / cô ạ.) 2、 -Anh ăn đủ chưa (no chưa / có vừa miệng không / có hợp không / có ngon không)? -Cảm ơn, tôi đã ăn rất tự nhiên rồi (vừa rồi, ngon miệng lắm / tôi ăn rất ngon miệng). |
|
|
第19课 Đi lại(出行)
一、常用语句 1、Giờ cao điểm hay tắc đường. (1)cao điểm是【高点】,giờ cao điểm指“(交通)高峰时间” (2)tắc是【塞】,tắc đường是“塞车”,也可用tắc xe表达 2、Đi xe ôm tiện hơn. (1)xe ôm是“出租摩托车” 3、Sáng nay có thể mua được vé ngay không? 4、Đi vào thành phố Hồ Chí Minh đi chuyến tàu nào, hả cô? (1)chuyến是“趟、班车”,与后面的tàu合在一起还是表同样的意思 (2)hả以前学过是语气词,这里在后面加上人称代词,是提问时向对方表尊敬的方式 5、Tôi muốn mua một vé khứ hồi. (1)khứ hồi是“【去】回”,因此vé khứ hồi是“往返票” 6、Hôm nay có máy bay ra Hà Nội không? 7、Xin anh dịch sang bên phải một tý. (1)dịch以前学过是【译】,这里是指“移动、挪动” (2)这里的phải是“右”,bên phải是“右边” 8、Xin hỏi thăm, tôi nên xuống tàu ở bến nào? 9、Gửi hánh lý bằng cách nào? (1)gửi以前学过是“给”,这里是指“寄” (2)bằng cách是“用……方法” 10、Chuyến tàu này bao giờ ra ga? (1)ga是“火车站”(前面学过的bến是“码头、汽车站”);ra ga就是“出站” |
|
|
二、场景对话
1、 -Bị tắc đường, chán quá! -Mình đi xe máy, rất chủ động, không sợ tắc đường. (1)xe máy原意是“机器脚踏车”,这里引申为“摩托车” (2)chủ động是【主动】 Đường hẹp quá, dù có xe máy cũng không thể đi nổi. (3)hẹp是“狭窄” (4)không thể是“不能” (5)nổi在这里是“胜任”,đi nổi是“走得过去” -Ứ, đúng rồi, Việt Nam cần phải cải thiện việc đi lại, phải phát triển việc mở đường và sửa đường cho đồng bộ. (6)cải thiện是【改善】 (7)mở đường是“开路”,即建设新的道路;sửa đường是“修路”,即道路的维修 (8)cho在这里表“使之”;đồng bộ是【同步】 -Đồng ý, giao thông là mạch máu của đất nước mà. (9)mạch máu是“【脉】血”,即“血脉” (10)đất nước是“江山、国家” 2、 -Chào chị, chị cho mua một vé đi Sài Gòn. (1)Sài Gòn是“西贡”,“胡志明市”的旧称 -Anh định mua vé ngày nào? -Vé hôm nay. -Xin lỗi, vé hôm nay hết rồi. -Thế à? Vé ngày mai cũng được. -Anh mua một lượt hay khứ hồi? (2)một lượt是“单程” -Chỉ cho mua một lượt thôi. -400,000 (bốn trăm nghìn) đồng. (3)越南语里“千”以上的数字按英语式的读法,因此400,000读作“四百千”(bốn trăm nghìn) (4)đồng是【铜】,是越南的货币单位,这是因为古代是以铜钱作货币,现在一般音译为“越南盾” -Tiền đây. -Vé đây. 三、句型练习 1、Đi xe ôm (xe đạp / xích lô / ô-tô buýt) sẽ tiện hơn. 2、Tôi muốn mua một vé máy bay ra Hà Nội (tàu nhanh / khứ hồi / một lượt vào Sài Gòn). (1)一般“到某城市去”用趋向动词vào,但前面学过在Hà Nội之前是用ra,那是因为河内是首都,只有在它前面用与vào相对的ra |
|
|
第20课 Du lịch tham quan(游历[旅游]参观)
一、常用语句 1、Hà Nội đã khoác lên mình một bộ áo mới. (1)khoác是“披”,khoác lên是“披上” (2)mình在这里是“自己”,可理解为是相当于德语、西班牙语中的反身代词(自反代词),即khoác(披)是反身动词(自反动词),有关的动作作用回自己身上,即“给自己披……”(当然汉语不习惯这样直译) 2、Những ngôi nhà mọc lên như nấm. (1)mọc是“长出、升起”;nấm原指“蘑菇”;mọc lên như nấm是一个成语,意译为“雨后春笋” 3、Hiện nay Việt Nam có những tuyến du lịch nào hấp dẫn? (1)tuyến du lịch是【线游历】,即“旅游线路” (2)hấp dẫn是【吸引】 4、Nghe nói Vịnh Hạ Long là thắng cảnh đẹp nhất ở Việt Nam. (1)Vịnh Hạ Long是“湾【下龙】”,即“下龙湾” (2)thắng cảnh【胜景】,即“名胜” 5、Ông đã đi thăm Văn Miếu bao giờ chưa? (1)Văn Miếu是【文庙】,即“孔庙” 6、Ở đây có những thắng cảnh gì? 7、Chụp một tấm ảnh để làm kỷ niệm nhé. (1)tấm是量词“张”;ảnh是【影】,即相片 8、Nhờ hướng dẫn viên giới thiệu cho một chút. (1)hướng dẫn viên是【行引员】,即“导游” 9、Trở về với thiên nhiên, vui thật. (1)thiên nhiên是【天然】,指“大自然” 10、Đất rộng người đông, nếu lạc rất khó tìm. (1)Đất rộng người đông是“地广人多” (2)nếu是“如果”;lạc是“迷路” |
|
|
二、场景对话
1、 -Đã mười mấy năm nay mới trở lại Hà Nội, thật không thế nào nhận ra được thành phố cổ kính năm xưa. (1)xưa是“往昔、以往”,因此năm xưa是“往年、往昔” -Quả đúng thế, từ ngày đổi mới mở cửa, Hà Nội đã khoác lên mình một bộ áo mới. Những ngôi nhà trọc trời mọc lên như nấm thay thế cho các xóm nhỏ trước kia. (2)đổi mới是“更新,革新”,đổi mới mở cửa是“改革开放” (3)nhà trọc trời是“摩天大楼” (4)thay thế是“替【替】”,即“代替” (5)xóm是“自然村” -Đường sá mở rộng gấp 1, 2 lần, tạo điều kiện lưu thông xe cộ trong thành phố. (6)gấp以前学过是“紧急”,这里是指“倍”;因此gấp 1, 2 lần是指“一、两倍” (7)tạo是“创造” (8)lưu thông是【流通】,这里指“交通” -Cùng với sự phát triển của kinh tế xã hội, đới sống vật chất, tinh thần cũng được nâng lên. Các nhà hàng, siêu thị mọc lên ngày một nhiều, cung cấp đủ các loại hàng tiêu dùng cho nhân dân. (9)vật chất是【物质】 (10)nâng以前学过是“举起”,这里是指“提高” (11)ngày một nhiều是“一天比一天多” (12)hàng tiêu dùng是“【行】【消】用”,即“消费品” 2、 -Bác ơi, tại sao người ta lại nói Hà Nội có 36 (băm sáu) phố phường, hả bác? (1)tại sao是“为什么” (2)36读作băm sáu,băm是“卅” (3)phường是【坊】,因此phố phường指“街市” -Á, là bởi vì trước đây Hà Nội chỉ có 36 phố phường thôi, bây giờ đó là những phố cổ của Hà Nội. -Thế những phố cổ ấy ở đâu nhỉ? -Ở gần trên chợ Đồng Xuân. 三、句型练习 1、Anh đã đi thăm Hà Nội (Văn Miếu / Vịnh Hạ Long / thành phố Hồ Chí Minh) bao giở chưa? 2、Ở đây có những thắng cảnh (khách sạn / bến / tàu) gì? |
|
|
第21课 Dịch vụ hàng ngày(日常役务[服务])
零、题目 1、dịch vụ是【役务】,指“服务” 2、hàng ngày是“日常” 一、常用语句 1、Tôi muốn may một cái áo dài. (1)may是“缝纫” 2、Chị có thì để cho em luôn. (1)luôn以前学过是“经常”,这里是指“顺便” 3、Vâng, mời chị xem. 4、Anh bảo tôi mặc màu gì thì hợp. 5、Chị cho tôi tráng và in cuộn phim. (1)tráng是“冲”,in是“印” (2)cuộn是“卷” 6、Ngày mai anh lấy nhé! 7、Bác ấy chữa xe giỏi mà giá cả cũng phải chăng. (1)chữa是“修理” (2)mà是“而” (3)giá cả是“价格” (4)phải chăng是“适中”,指“(价格)公道” 8、Tôi muốn thuê một người giúp việc. (1)thuê是“雇、租” (2)người giúp việc是指“保姆、小工” 9、Tôi muốn cạo râu. (1)cạo是“剃、刮”,râu是“胡须” 10、Ở đây có cắt tóc không ạ? (1)cắt tóc是“理发” 二、场景对话 1、 -Chào chị. -Chào chị, chị cần gì ạ? -Em muốn may một cái áo dài. -Chị có vải chưa? -Chưa, chị có thì để cho em luôn. -Vâng, mời chị xem, chị thích loại vải gì và màu gì thì xin chị chọn. (1)chọn是“选择” -Chị bảo em mặc màu gì thì hợp. -Theo tôi chị mặc màu tím sẽ hợp hơn. (2)theo tôi是“依我(看)” (3)tím是“紫色” -Vâng, có lẽ thế. 2、 -Bác cho cháu tráng và in cuộn phim. -Cháu in tất cả cuộn à? -Chỉ in những kiểu rõ và đẹp. (1)kiểu是“式样” -Ngày mai cháu lấy nhé! -Bác cho chiều nay thì tốt. -Cũng đước, nhưng cháu đến vào cuối buổi chiều thì chắc chắn hơn. (2)chắc chắn是“可靠,有把握” -Vâng, cảm ơn bác. 三、句型练习 1、 -Anh cần gì ạ? -Tôi muốn cắt tóc (cạo râu / mua một cuốn từ điển / tráng và in cuộn phim). 2、Theo (ý) tôi, em mặc màu đỏ sẽ rất đẹp (anh nên đi xích lô / thành phố này phải cải thiện việc đi lại ngay). |
|
|
第22课 Thể dục thể thao(体育体操[体育运动])
零、题目 1、Thể dục是【体育】,但实际上是指“体操、早操”;thể thao是【体操】,但实际上是指“体育运动” 一、常用语句 1、Tôi thích bóng đá và bơi lội. (1)bơi lội是“游泳” 2、Sáng sớm anh có tập thể dục không? 3、Cậu chơi được môn thể thao gì? 4、Ngày hội thể thao chắc vui lắm nhỉ? (1)hội thể thao是【会体操】,即“运动会” 5、Có nhiều môn thi đấu không? (1)môn是【门】,thi是“竞赛”,đấu是【斗】,合起来指“体育比赛项目” 6、Nước ta có được huy chương nào không? (1) huy chương是【徽章】,指“奖章、奖牌” 7、Kỷ lục chạy 100m(một chăm mét) nam là bao nhiêu? (1)kỷ lục是【纪录】 (2)chạy 100m nam是“男子100米跑” 8、Đội thanh niên Huế bỏ lỡ nhiều cơ hội làm bàn. (1)đội thanh niên是【队青年】,即“青年队” (2)bỏ lỡ是“错失” (3)làm bàn是“(打球)进球、得分” 9、Kết quả là thế nào? 10、Thắng với tỷ số 6:2(sáu hai) (1)tỷ số是【比数】 二、场景对话 1、 -Ngày hội thể thao chắc vui lắm nhỉ? -Vui lắm! -Có môn thi đấu gì? -Buổi sáng: các môn điền kinh, buổi tối: các môn bóng. (1)điền kinh是【田径】 -Điền kinh thi những môn gì? -Chạy cự ly 100m, nhảy xa, nhảy cao, xá đơn, xá kép, bơi. (2)chạy cự ly 100m是“100米【距离】跑”;nhảy xa是“跳远”;nhảy cao是“跳【高】”;xà đơn是“【单】杠”;xà kép是“双杠” -Tiếc quá! Thế mà mình không đi xem được. Đội ta có được huy chương nào không? (3)thế mà是“然而” -Có chứ! Huy chương vàng chạy 100m nữ và huy chương bạc nhảy cao nam. (4)huy chương vàng是“金牌”,huy chương bạc是“银牌” (5)chạy 100m nữ是“女子100米跑”,nhảy cao nam是“男子跳高” -Kỷ lục chạy 100m nam là bao nhiêu? -10 giây 50. 三、句型练习 1、Sáng sớm anh (cậu / em / Huy) có tập thể dục không? 2、Cậu (Bác / Đức / Chị ấy) có chơi được môn thể thao gì? 3、Tôi thích bóng đá (bơi / chạy dai sức) hơn. |
|
|
第23课 Biểu diễn văn nghệ(文艺表演)
一、常用语句 1、Dạ hội có những tiết mục gì? (1)dạ hội是【夜会】,即“晚会” 2、Mình có chương trình đây. (1)chương trình是【章程】,这里指“节目表” 3、Cô có thích xem biểu diễn ca múa không? (1)ca múa是“【歌】舞” 4、Chúng mình tham gia được cái gì? (1)tham gia是【参加】 5、Mấy giờ bắt đầu diễn? 6、Cứ hát đi hát lại mỗi một bài cũng chán. (1)hát đi hát lại是“唱来唱去” (2)mỗi một是“唯一、唯独” 7、Tối nay có đi dự cuộc thi dân ca không? (1)cuộc在这里表“(一)场” (2)thi是“比赛” 8、Không, mình không thích lắm. 9、Vé số ghế 17 hàng 3. (1)这句意思是“3行17号的票” 10、Anh đã mua được vé của buổi ca nhạc không? (1)buổi在这里是指“次、趟” (2)ca nhạc是【歌乐】,指“音乐会” 二、场景对话 1、 -Tối nay cậu có đi dự cuộc thi ca nhạc nhẹ không? -Không, mình không thích lắm. -Sao thế, cậu chỉ thích nhạc dân tộc à? -Dân ca hoặc cổ điển cũng được. -Hôm nào có biểu diễn ca nhạc dân tộc mình rủ cậu đi nhé. (1)hôm nào是“哪天”,这里是以疑问词作不定代词使用,指“某一天” (2)rủ是“邀请” 2、 -Tối nay thàng phố ta tổ chức dạ hội sinh viên. Mời tất cả bạn nước ngoài chúng mình tham gia đấy! -Dạ hội có những tiết mục gì? -Có ngâm thơ, đồng ca, đơn ca, tốp ca, song ca, độc tấu vi-ô-lông, ghi-ta và hoà nhạc v.v. (1)ngâm thơ是【吟诗】;đồng ca是【同歌】,即“合唱”;đơn ca是【单歌】,即“独唱”;tốp是“一队、一群”,因此tốp ca是“小合唱”;song ca是【双歌】,即“二重唱”;độc tấu是【独奏】;vi-ô-lông是外来语“violin(小提琴)”;hoà nhạc是【和乐】,即“合奏” (2)v.v.是vân vân【云云】的缩写,表“等等” -Chúng mình thì tham gia được cái gì? -Hát và nhảy. (3)nhảy在这里是指“跳舞” -Thôi nhé, 7 giờ rưỡi chúng ta lên đường. 三、句型练习 1、Anh (Chị / Bác / Đức) có thích xem biểu diễn văn nghệ không? 2、Cứ hát đi hát lại mỗi một bài (nói đi nói lại mỗi một câu / viết đi viết lại mỗi một tên) cũng chán. |
|
|
第24课 Ở cửa hàng(在商店)
一、常用语句 1、Chào anh, anh cần gì ạ? 2、Tôi muốn mua một đôi giầy da. (1)đôi是“一对、一双”;giầy是“鞋”,da是“皮革”,即“皮鞋” 3、Bao nhiêu tiền? 4、Có loại nào rẻ hơn không ạ? (1)rẻ是“便宜” 5、Tôi cần mẩu đỏ cơ. (1)mẫu在这里作鞋子的量词 (2)cơ是表强调自身意见的语气词 6、Mời ông trả tiền ở quầy thu ngân kia. (1)trả tiền直译是“还钱”,即“付款” (2)quầy是“柜”,thu ngân是【收银】,因此是“收银台” 7、Ở đây có buồng thử không? (1)buồng是“小房间”,因此buồng thử是指“试衣间” 8、Tôi không bán đắt cho cô đâu, khỏi phải mặc cả. (1)đắt是“贵”,因此bán đắt是指“高价出售” (2)khỏi phải“不须” (3)mặc cả是“讲价、讨价还价” 9、Xin gửi tiền bà. (1)这句意思是“给阿婆(您)钱” 10、Sinh hoạt phí ở Việt Nam tương đối rẻ hơn. (1)sinh hoạt phí是【生活费】 (2)tương đối【相对】 二、场景对话 1、 -Phăng bán thế nào cô? (1)phăng原意是“干脆地”,因此phăng bán指“一口价、最低价” -Cô mua đi. Một trăm một bông. -Cô chọn cho 5 bông thật tươi. (2)chọn是“选择” (3)tươi是“新鲜” -Hoa của cô đây. -Bao nhiêu tiền? -5 trăm đồng. -Cô đổi giúp bông đó này lấy bông trắng. Xin gửi tiền chị. (4)đổi……lấy……是“换……为……” 2、 -Chào anh, anh cần gì ạ? -Tôi muốn mua một đôi giầy da. -Cỡ số bao nhiêu ạ? (1)cỡ是“尺寸”,cỡ số就是“码数” -Cỡ 40. Chị cho xem đôi giầy mẩu nâu kia một chút. (2)nâu是“棕色” -Mời anh đi thử xem có hợp không? 3、 -Hoa ơi, tớ mới kiếm được ít tiền, ngày mai thứ bảy, đi cùng tớ vào phố mua quần áo nhé! (1)tớ 是“我”,用于对同辈的自称 (2)kiếm是“找到”,kiếm tiền是“挣钱” -Ư, được, nhưng Mai định đi chỗ nào? (3)chỗ是“地方” -Tớ chỉ muốn đi chợ Đồng Xuân, vì đó hàng nhiều lại rẻ, tha hồ mà chọn. (4)tha原指“释放”,tha hồ指“尽情” -Chợ Đồng Xuân hàng nhiều thật đấy, nhưng mà luôm nhuôm lắm, quần áo ở đó không được đẹp mà chất vải cũng xấu, không bền. (5)nhưng mà=nhưng (6)luôm nhuôm是“杂七杂八、肮脏” (7)xấu是“差” (8)bền是“耐用”,这里是指“耐穿” 三、句型练习 1、 -Chào anh, anh cần gì ạ? -Tôi muốn mua một đôi giầy da (một quyển sách / hai bông hoa hồng / một bộ quần áo). (1)hoa hồng是【花红】,指“玫瑰” 2、Xin lỗi, có loại nào rẻ (bền / to) hơn không ạ? (1)to是“大” |
|
|
第25课 Ở khách sạn(在旅馆)
一、常用语句 1、Xin chị xếp cho một căn hộ. (1)xếp在这里表“安排”,不同于以前学过的表“老板” (2)căn hộ是“单元式住房”,即“套房” 2、Có toa-lét riêng không? (1)toa-lét是外来语“toilet”(洗手间) (2)riêng是“个人的、私人的” 3、Tiện nghi thế nào ạ? (1)tiện nghi是【便仪】,指“室内生活设备” 4、Phòng đôi hay phòng một ạ? (1)phòng đôi是“双人房”,phòng một是“单人房” (2)hay表“或者”,用于疑问句(hoặc只用于肯定句) 5、Loại phòng này bao nhiêu tiền một ngày? 6、Xin ông cho biết mỗi phòng rộng bao nhiêu? (1)rộng原指“宽敞”,这里指“面积”;这种形容词后加疑问词的表达方式可用于替代对名词提问 7、Đây là chìa khóa của phòng anh. (1)chìa是“钥”,khóa是“锁”,因此二者合起来指“钥匙” 8、Tôi có một bộ Âu phục cần giặt và là. (1)Âu phục是【欧服】,指“西装” (2)là在这里不是表系动词,而是指“熨” 9、Xin chị gọi giùm tắc-xi cho chúng tôi. (1)giùm指“帮”,置于动词之后,并不是都可与giúp替换(giúp后面可跟间接宾语表帮助的对象) 10、Mai tôi đi sớm nhờ thanh toán giúp. (1)这里的giúp可以与giùm互换 二、场景对话 1、 -Chào anh! -Chào anh! -Đây có còn phòng trống không? (1)trống以前学过是“鼓”,这里是指“空” -Phòng đôi hay phòng một ạ? -Phòng một thôi. -Vâng, có. Anh định thuê trong bao lâu? (2)thuê trong bao lâu是“租多久”的意思 -Khoảng một tuần. Bao nhiêu tiền? -Xin anh 200 USD(đô la). -Tiền đây. 2、 -Thưa các ông, hành lý đã tới. Xin các ông kiểm tra lại, xem có đủ không? (1)kiểm tra是【检查】 -Đủ rồi, cảm ơn chị. -Các ông có quần áo cần đưa giặt không ạ? -Có đây, ngoài ra còn có năm áo Tây cần là, vì để trong va-li này đều nhầu cả rồi. (2)ngoài ra是“此外” (3)va-li是“行李箱” (4)nhầu一般也写作“nhàu”,指“皱” -Thế xin các ông đưa quần áo cần giặt và là mỗi thứ riêng một chỗ, lát nữa tôi sẽ đến lấy. (5)mỗi thứ riêng một chỗ直译是“每种自己一个地方”,意为“分开、分类” (6)lát nữa是“再过一会儿” -Còn một việc muốn phiền chị, sáu giờ rưỡi mai chúng tôi phải ra sân bay đón bạn, xin chị đánh thức chúng tôi vào năm giờ rưỡi. (7)đánh thức是“叫醒” -Vâng ạ. 三、句型练习 1、Xin chị xếp cho tôi một căn hộ (phòng đôi / phòng một / phòng ở tầng hai). 2、Tôi (Em / Chúng tôi) có một việc muốn phiền anh. |
|
|