第26课 Ở bưu điện(在邮电[邮局])
一、常用语句 1、Tôi muốn gửi thư này đi Anh. (1)gửi在这里指“寄” 2、Anh có cần gửi bào đảm không? (1)bào đảm是【保担】,这里指“有保证的”,引申为“挂号信” 3、Gửi thư thường thôi chị ạ. (1)thư thường是【书常】,指“平信” 4、Chị cho mua thêm 10 phong bì và 20 tem gửi trong nước. (1)phong bì是【封皮】,指“信封” (2)tem是“邮票” (3)trong nước是“国内” 5、Tôi muốn đặt mua báo quý sắp tới. (1)đặt mua是“订购” (2) quý(又常写作quí)在这里是【季】 (3)sắp tới直译是“将要来达的”,即“下一个”(如这里是“下一季”) 6、Gửi đến thành phố Hồ Chí Minh phải mất mấy ngày? (1)mất在这里是指“花费” 7、Phải dán tem bao nhiêu tiền? (1)dán是“粘贴” 8、Xin hỏi đánh điện báo ở đâu ạ? (1)đánh điện báo是“打【电报】” 9、Cái gói này có thể gửi nhanh được không? (1)gói原是动词“包、裹”,这里用作名词“包裹”;一些动词前加cái可变成名词 (2)gửi nhanh是“寄快件” 10、Ở đây có nhận gửi tiền không? (1)nhận在这里指“接受”,引申为“办理” (2)gửi tiền是“寄钱” 二、场景对话 1、 -Chào chị! -Chào anh, anh cần gì ạ? -Tôi muốn gửi bưu kiện này đi Nam Kinh. (1)bưu kiện是【邮件】 (2)Nam Kinh是【南京】 -Dạ, để tôi cân xem hết bao nhiêu bưu phí. Tất cả hết 800,000 (tám trăm ngìn) đồng. (3)cân在这里指“称” (4)bưu phí是【邮费】 -Xin gửi tiền chị. (5)这里的gửi tiền不是“寄钱”,而是“给钱” 2、 -Gửi thư máy bay đi Băng-cốc, phải dán tem bao nhiêu tiền? (1)thư máy bay是“航空信” (2)Băng-cốc是“曼谷” -Anh có cần gửi bào đảm không? -Không cần, gửi thư thường thôi chị ạ. -Hết 8,000 đồng anh ạ. -Vâng, chị cho mua thêm một xếp giấy viết thư, một ít phong bì và 10 tem gửi trong nước. (3)xếp在这里用作量词,表“叠” -Anh mua bao nhiêu phong bì? -Cho tôi 10 phong bì. -Anh lấy loại nào? -Loại nào cũng được. 三、句型练习 1、Tôi muốn gửi thư này đi Trung Quốc (nước Mỹ / Nhật Bản / Băng-cốc). 2、Chị cho mua thêm 10 phong bì (20 tem gửi trong nước / một xếp giấy viết thư / tờ báo hôm nay). (1)tờ在这里用作量词,表“张、页” |
|
|
第27课 Ở bệnh viện(在病院[医院])
一、常用语句 1、Thưa bác sĩ, tôi mệt quá. (1)mệt原指“累”,在这里是指“抱恙” 2、Sức khỏe của anh làm sao? (1)làm sao可指“为什么、怎么办”,这里是指“怎么样” 3、Anh bị ốm từ bao giờ, khó chịu thế nào? (1)ốm是动词,bệnh是名词,但都可以跟在bị之后表“生病” 4、Chỉ hơi sốt thôi. 5、Mấy hôm nay hơi biếng ăn. (1)biếng ăn是“厌食” 6、Thưa bác sĩ, tôi bị bệnh gì ạ? 7、Tôi xin đăng ký khám khoa răng. (1)đăng ký是【登记】 (2)khám是【勘】,即“检查”;khoa răng是【科牙】,即“牙科” 8、A-lô, số 15 cấp cứu đấy phải không ạ? (1)cấp cứu是【急救】 9、Không sao cả, uống ít thuốc anh sẽ khỏi. (1)không sao是“没关系”;khỏi是“痊愈” 10、Chúc anh sớm bình phục sức khỏe. (1)sớm在这里指“早日” (2)bình phục是【平复】,也是“痊愈”的意思 二、场景对话 1、 -Chào bác sĩ! -Chào anh, mời anh ngồi. -Cám ơn bác sĩ. -Anh bị ốm từ bao giờ, khó chịu thế nào? -Tôi cảm thấy nhức đầu, ngạt mũi và chóng mặt. (1)chóng mặt是“头晕” -Anh có sốt không? -Buổi chiều hơi sốt. -Có biết nhiệt độ bao nhiêu không? -Khoảng 37 độ rưỡi hoặc 38 độ. -Anh há mồm ra ... thè lưỡi ra ... Anh khó chịu mấy ngày rồi? (2)há是“张开” (3)thè lưỡi是“伸舌头” -Đã hai ngày rồi. -Ăn uống thế nào? -Mấy hôm nay hơi biếng ăn và có lúc cảm thấy đau bụng, buồn nôn. (4)buồn nôn是“恶心” -Đại tiểu tiện ra sao? -Nước giải hơi vàng. (5)nước giải是“水【解】”,这里的“【解】”指“小解、大解”,因此这是“尿液”的意思 -Trước kia anh đã bị viêm dạ dày hay viêm gan bao giờ chưa? (6)trước kia是“以前” (7)viêm dạ dày是“【炎】胃”,viêm gan是“【炎】肝” -Chưa ạ. -Anh nằm xuống và cởi khuy ra tôi khám kỹ cho. ... Thôi, anh cài khuy vào. (8)nằm是“躺” (9)cởi是“脱去、剥除”,khuy是“纽扣”,二者合起来是“解开纽扣” (10)kỹ在这里是指“仔细地” (11)cài khuy vào是“扣上纽扣” -Thưa bác sĩ, tôi bị bệnh gì ạ? -Anh bị cảm nặng và ăn không tiêu. Không sao cả, uống ít thuốc anh sẽ khỏi. (12)cảm nặng是“重感冒”;ăn không tiêu是“吃不【消】”,即“消化不良” 三、句型练习 1、Tôi xin đăng ký khám khoa tai mũi họng (mắt / ding dưỡng / lây). (1)lây是“传染” 2、Thưa bác sĩ, tôi mệt (nhức đầu / đầu răng / chóng mặt / mỏi lưng) quá . (1)mỏi lưng原指“腰酸”,这里指“腰痛” |
|
|
第28课 Ở ngân hàng(在银行)
零、题目 (1) ngân hàng就是【银行】 一、常用语句 1、Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm. (1)tiết kiệm是【节俭】;gửi tiền tiết kiệm是指“存钱” 2、Anh đi đổi tiền hay gửi tiền? (1)đổi tiền是“兑【钱】”,即兑换 3、Gửi tiền ỏ đây phải không chị? 4、Lãi suất là bao nhiêu? (1)lãi suất是“利【率】” 5、Tôi muốn đổi 200 nhân dân tệ lấy tiền Việt Nam. (1)nhân dân tệ是【人民币】 (2)đổi……lấy……是“换……为……” 6、Anh đinh đổi bao nhiêu? 7、Chị mang tiền mặt hay phiếu tín dụng? (1)tiền mặt是“现金”;phiếu tín dụng是【票信用】,即“信用卡” 8、Hôm nay tỷ giá là bao nhiêu? (1)tỷ giá是【比价】,即“货币汇率” 9、1 đổi 11500(mười một nghìn năm trăm) 10、Xin ký tên vào séc. (1)ký tên是“【记】名”,即“签名” (2)séc是外来语“check”(支票) 二、场景对话 1、 -Chào chị! -Chào anh, anh cần gì? -Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm. -Anh muốn gửi loại có kỳ hạn hay loại không kỳ hạn? (1)kỳ hạn是【期限】,có kỳ hạn直译是“有期限”,指“定期”,không kỳ hạn直译是“无期限”,指“活期” -Tôi muốn gửi loại có kỳ hạn là 5 năm. -Xin anh viết phiếu gửi tiết kiệm,ghi rõ ràng ngày mở tài khoản, tên hộ, số tiền gửi và địa chỉ của anh. (2)phiếu gửi tiết kiệm是“【票】寄【节俭】”,即“存款单” (3)ghi是“记录”;rõ ràng=rõ,即“清楚” (4)tài khoản是“【财】款”,这里指“帐户”;tên hộ是“户名”;địa chỉ是【地址】 -Vâng, xin hỏi, loại có kỳ hạn lãi suất bao nhiêu? -Mức lãi mỗi tháng là 6,15%(sáu phảy/phẩy một năm phần trăm). (5)mức是“数额” (6)越南语中的小数点写成逗号(与德语的习惯一样),读作phảy或phẩy;百分号则读成phần trăm(【分】百) -Xong rồi, gửi chị. (7)xong是“完成” 2、 -Xin lỗi, tỷ giá giữ USD(đô la Mỹ) với đồng Việt Nam là bao nhiêu? -1 USD ăn 10900 đồng Việt Nam, anh đinh đổi USD, phải không anh? (1)ăn在这里不是指“吃”,而是指“接受、收纳” -Vâng. -Anh đinh đổi bao nhiêu? -Tôi muốn đổi 400 USD. 三、句型练习 1、Xin lỗi, hôm nay tỷ giá giữ USD (yên Nhật Bản / nhân dân tệ / bảng Anh) với đồng Việt Nam là bao nhiêu? (1)yên Nhật Bản是“日元”;bảng Anh是“英镑” 2、Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm (loại có kỳ hạn / loại không kỳ hạn). |
|
|
第29课 Qua hải quan(过海关)
零、题目 (1)hải quan就是【海关】 一、常用语句 1、Tôi cần xác định vào tờ khai của ông. (1)xác định是【确定】,即“确认” (2)tờ khai是“申报单”;tờ是“纸”,khai是“登记、申报” 2、Thưa ông, trong trường hợp đó sẽ được miễn thuế. (1)trong trường是【场合】,即“情况” (2)miễn thuế是【免税】 3、Xin anh khai phiếu xuất cảnh. (1)khai在这里是汉字词【开】,不是第1句里的固有词 (2)phiếu xuất cảnh是【票出境】,即“出境证明书” 4、Xin hỏi, phòng kiểm tra hành lý là cửa số mấy? 5、Mời ông đên phòng cân hành lý, cửa số 4. 6、Xin cho xem hộ chiếu và giấy tiêm chủng của ông. (1)hộ chiếu是【护照】 (2)giấy tiêm chủng是“预防接种书”;giấy是“纸”,tiêm是“注射”,chủng是【种】 7、Chúng tôi chỉ mang theo những đồ dùng hàng ngày thôi ạ. (1)mang theo是“随身携带” (2)đồ dùng hàng ngày是“日常用品” 8、Tôi chỉ có hai tút thuốc lá, có cần nộp thuế không? (1)tút是量词,表条状的包装,译成“条” (2)thuốc lá是“烟草” (3)nộp thuế是“纳【税】” 9、Xin ông mở va-li ra để tôi xem. (1)va-li是“行李箱” 10、Tôi phải làm những thủ tục khai báo gì? (1)thủ tục是【手续】 (2)khai báo是“申【报】” (2)séc是外来语“check”(支票) 二、场景对话 1、 -Xin cho xem tờ khai hải quan của ông. -Vâng, đây là của tôi. -Thưa ông, máy vi tính ông mang theo khi trở về Trung Quốc để lại Việt Nam hay mang về? -Tôi chưa biết. Nhưng ông hỏi thế là thế nào ạ? -Tôi cần xác định vào tờ khai là ông sẽ mang về để khỏi phải đóng thuế. (1)để在这里是“以便”;khỏi是“免于” (2)đóng以前学过“关(门)、结(冰)”等意思,在这里是指“缴纳” -Ô, tôi muốn tặng cho một Viện nghiên cứu của Việt Nam. (3)tặng是【赠】 (4)Viện nghiên cứu是【院研究】,即“研究所” -Thưa ông, trong trường hợp đó sẽ được miễn thuế. -Cảm ơn ông, tôi hiểu. 2、 -Xin ông mở va-li này ra để tôi xem. -Tôi chỉ mang theo những đồ dùng hàng ngày thôi -Đây chỉ là làm theo thủ tục thông lệ của hải quan, mong ông thông cảm. (1)làm theo是“依照” (2)thông lệ是【通例】,即“惯例” -Không sao cả. 三、句型练习 1、Xin hỏi, phòng khai xuất cảnh (kiểm tra hành lý / cân hành lý / vệ sinh) ở đâu ạ? 2、Tôi chỉ mang theo mấy tút thuốc lá (một trai rượu / một chiếc máy vi tính / những đồ dùng hàng ngày) thôi, có cần nộp thuế không? (1)một trai rượu是“一瓶酒” |
|
|
|
|
第30课 Làm kinh tế(做生意[经济])
零、题目 (1)kinh tế是【经济】,这里指“生意” 一、常用语句 1、Chào ông, đây là danh thiếp của tôi. (1)danh thiếp是【名帖】,即“名片” 2、Làm ăn buôn bán không phải là việc dễ. (1)làm ăn是“谋生、经营”;làm ăn buôn bán就是“做生意”,比标题的làm kinh tế在口语里更为常用 3、Đó là một tin vui đối với chúng tôi. (1)tin vui是“喜讯” (2)đối với是“对于” 4、Công ty cử tôi trao đổi nghiệp vụ cụ thể với ông. (1)trao đổi是“交流、交换”,这里引申为“洽谈”;nghiệp vụ是【业务】 (2)cụ thể是【具体】 5、Hy vọng chúng ta sẽ có quan hệ hợp tác vui vẻ. (1)hy vọng是【希望】 6、Xin mời đến đàm phán cụ thể vào ngày 5 tháng 8. (1)đàm phán是【谈判】 7、Trả bằng tiền mặt hay bằng cách ghi sổ nợ? (1)bằng cách是“用……办法” (2)ghi是“记”,sổ是【数】,nợ是“债”,因此是指“记账” 8、Thời hạn hợp đồng là 20 năm. (1)thời hạn是【时限】,即“期限” (2)hợp đồng是【合同】 9、Việt Nam đã thực hiện một chính sách mở cửa nhất quán. (1)chính sách是【政策】 (2)nhất quán是【一贯】 10、Việt Nam là một đất nước có rất nhiều tiềm năng. (1)đất nước是“国家” (2)tiềm năng是【潜能】 二、场景对话 1、 -Thưa ông Đức, tôi là Trương Hổ, công ty cử tôi trao đổi nghiệp vụ cụ thể với ông. -Chào ông Hổ, rất hân hạnh được gặp ông. Bàn hướng dẫn tiêu thụ hàng hoá của chúng tôi chắc ông đã xem rồi. (1)bàn hướng dẫn是“介绍单” (2)tiêu thụ是【销售】;hàng hoá是【行货】,即“货品” -Vâng, tôi đã xem rồi. -Thế ông có thắc mắc gì không? (3)thắc mắc是“疑问、问题” -Ông có bảo đảm chất lượng hàng giao hoàn toàn đúng như bàn hướng dẫn tiêu thụ hàng hoá không? (4)chất lượng是【质量】 (5)hàng giao是【行交】,即“交出的货品” (6)hoàn toàn是【完全】 -Ông yên trí, công ty chúng tôi bao giờ cũng coi trọng chữ tín và chất lượng. (7)yên trí是【安知】,即“安心” (8)coi trọng是“看【重】” (9)chữ tín是“信誉” -Chúng tôi tin. Không biết giá cả có thể giảm bớt một phần không? (10)giảm bớt是“【减】少” -Điều đó dựa vào số lượng hàng đặt mua. (11)điều đó直译是“那事情” (12)dựa是“依靠、依赖”,因此dựa vào是“取决于” (13)số lượng是【数量】 (14)đặt mua是“定购” -Vâng, chúng tôi xin hết sức hợp tác với ông. 三、句型练习 1、Chào ông, tôi là Trương Hổ, công ty cử tôi trao đổi nghiệp vụ (bàn bạc / đàm phán) cụ thể với ông. (1)bàn bạc是“商讨” 2、Đây là danh thiếp của tôi (danh mục hàng hoá của chúng tôi / bán hướng dẫn tiêu thụ hàng hoá của công ty chúng tôi). (1)danh mục是【名目】,即“分类目录” (按:到今天《初级实用越南语教程》的学习全部结束!) |
|
|