越南语的数字 阅读:7894回复:3
本帖最后由 sindy迪迪 于 2010-1-2 20:46 编辑
一、基数词 数字 固有词 汉字词 备注 0 không không (空)、 linh(零) zêrô (zêro、dê-rô)常在与物理学有关的场合使用,来自英语的zero 1 một nhất(一) (发粤语“割”的元音) 2 hai nhì(二) 3 ba tam(三) 4 bốn tư(四) 在序数词及20以后的个位数上,多用汉字词 5 năm ngũ(五) 6 sáu lục(六) (发粤语“手”的音) 7 bảy thất(七) (发粤语“毙”的音) 8 tám bát(八) (发粤语“胆”的音) 9 chín cửu(九) (发粤语“剪”的音) 10 mười thập(十) 11 mười một (其余类推,以下只列出有例外情况的数字) 12 mười hai、một tá một tá常用在与数学有关的场合,tá来自英语的dozen 14 mười bốn、mười tư mười tư常用在与文学有关的场合 15 mười lăm 10以后的个位上的5变音为lăm 20 hai mươi、hai chục 21 hai mươi mốt 从21到91中的1变音为mốt 24 hai mươi tư 20以后的个位上的4多使用汉字词tư 50 năm mươi、năm chục 100 trăm、một trăm (发粤语“针”的音) 101 một trăm linh một 1,000 nghìn、một nghìn 1,001 một nghìn không trăm linh một 百位上的数字是0时,读作không trăm 10,000 mười nghìn 10,055 mười nghìn không trăm năm mươi lăm 100,000 trăm nghìn、một trăm nghìn |
|
最新喜欢:跨境电商运营...
|
本帖最后由 sindy迪迪 于 2010-1-2 20:47 编辑
二、序数词 第1 thứ nhất(注意:这里用的是汉字词) 第2 thứ hai、thứ nhì(注意:这里越南语固有词和汉字词均可) 第3 thứ ba 第4 thứ tư (注意:这里用的是汉字词) 第5 thứ năm 第… thứ…… *thứ对应的汉字是“次” |
|
|
|