20句最常用的越南语礼貌用语 阅读:19761回复:10
Mời 請
Cảm ơn 謝謝! Xin lỗi 對不起 Xin hỏi 請問 Anh đi nhé 請慢走 Mời dùng 請慢用 芳思•小语种 Forsoca.com Có chuyện gì không? 有事嗎? Không thành vấn đề! 沒有問題! Xin đợi một chút 請稍後 Làm phiền một chút 打擾一下! Đừng khách sáo 不客氣! Không sao ! 沒關係! Cảm phiền anh nha 麻煩你了 Nhờ anh nha 拜託你了 Hoan nghênh 歡迎光臨! Cho qua 借過 Xin giúp giúm 請幫幫忙 Đây là vinh hạnh của tôi 這是我的榮幸 Cạn chén (cạn ly) 乾杯! |